THÉP HÌNH V25*25*2.5LY
3:01 sángCông ty chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép hình
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối thép hình, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Để có giá thép hình tốt nhấ Quý khách vui lòng liên hệ:Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vật liệu xây dựng như thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ, lưới b40, sắt thép xây dựng,… với giá tốt nhất thị trường.Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC như sau :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V TRUNG QUỐC
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ:
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 V25*25 4.50 cây 6m 51,500 85,000 123,500 2 5.00 cây 6m 57,000 94,500 137,000 3 2.50 5.40 cây 6m 61,500 102,000 147,500 4 3.50 7.20 cây 6m 82,000 136,000 197,000 5 V30*30 5.00 cây 6m 54,500 92,000 134,500 6 5.50 cây 6m 58,000 99,000 146,000 7 6.00 cây 6m 63,500 108,500 159,500 8 2.50 6.30 cây 6m 66,500 113,500 167,000 9 2.80 7.30 cây 6m 77,000 131,500 193,500 10 3.50 8.40 cây 6m 88,500 151,500 222,500 11 V40*40 7.50 cây 6m 77,500 128,500 176,500 12 8.00 cây 6m 81,500 136,000 187,000 13 8.50 cây 6m 86,500 144,500 199,000 14 9.00 cây 6m 92,000 153,500 211,000 15 2.80 9.50 cây 6m 97,000 162,000 217,000 16 3.00 10.00 cây 6m 106,000 174,500 232,500 17 11.00 cây 6m 112,000 187,000 251,000 18 3.30 11.50 cây 6m 117,500 196,000 263,000 19 12.00 cây 6m 122,500 204,500 274,500 20 3.50 12.50 cây 6m 127,500 212,500 285,500 21 13.30 cây 6m 141,000 232,000 309,500 22 4.00 14.00 cây 6m 142,500 238,000 319,500 23 V50*50 11.50 cây 6m 118,500 197,000 260,000 24 12.00 cây 6m 123,500 205,500 271,500 25 12.50 cây 6m 129,000 214,500 283,000 26 13.00 cây 6m 132,500 221,000 292,500 27 3.10 13.50 cây 6m 137,500 229,500 304,000 28 3.50 15.00 cây 6m 153,000 255,500 338,000 29 3.80 16.00 cây 6m 163,000 272,000 360,000 30 4.00 16.80 cây 6m 172,500 283,500 379,500 31 17.00 cây 6m 173,000 285,500 382,500 32 4.30 17.50 cây 6m 178,500 294,000 394,000 33 4.50 20.00 cây 6m 204,000 336,000 450,500 34 5.00 22.00 cây 6m 224,500 370,000 495,500 35 22.62 cây 6m 234,000 383,500 512,500 36 6.00 26.58 cây 6m 275,000 450,500 602,500 37 V60*60 4.00 20.00 cây 6m 211,000 343,000 457,500 38 4.50 25.00 cây 6m 260,000 425,000 568,000 39 6.00 29.50 cây 6m 307,500 502,500 671,000 40 V63*63 4.00 22.00 cây 6m 232,000 372,500 498,500 41 5.00 27.50 cây 6m 287,000 462,500 620,000 42 28.92 cây 6m 299,500 484,000 649,500 43 6.00 32.50 cây 6m 339,000 546,500 732,500 44 34.32 cây 6m 363,000 582,000 778,500 45 V70*70 5.00 30.00 cây 6m 359,000 550,500 722,000 46 32.22 cây 6m 409,500 615,000 799,500 47 6.00 36.00 cây 6m 430,500 660,000 866,000 48 38.28 cây 6m 440,500 685,000 903,500 49 7.00 41.00 cây 6m 479,000 740,500 975,000 50 44.28 cây 6m 509,000 791,500 1,045,000 51 V75*75 31.32 cây 6m 435,000 635,000 814,000 52 5.00 33.00 cây 6m 395,000 605,500 794,500 53 37.50 cây 6m 440,000 679,500 894,000 54 6.00 38.00 cây 6m 455,000 697,500 915,000 55 7.00 45.00 cây 6m 538,000 825,000 1,082,500 56 46.86 cây 6m 549,500 848,500 1,116,500 57 8.00 53.00 cây 6m 635,000 973,000 1,276,500 58 53.52 cây 6m 639,500 981,000 1,287,000 59 V80*80 6.00 41.00 cây 6m 490,500 752,000 986,500 60 43.92 cây 6m 549,500 830,000 1,081,000 61 7.00 48.00 cây 6m 574,500 881,000 1,155,500 62 50.94 cây 6m 597,500 922,500 1,214,000 63 8.00 53.00 cây 6m 736,500 1,074,500 1,378,000 64 57.96 cây 6m 766,500 1,136,500 1,468,000 65 V90*90 6.00 48.00 cây 6m 593,500 899,000 1,174,500 66 49.50 cây 6m 654,500 970,500 1,253,500 67 7.00 55.50 cây 6m 683,000 1,037,000 1,354,500 68 57.54 cây 6m 761,000 1,128,000 1,457,500 69 8.00 63.00 cây 6m 776,500 1,178,500 1,539,000 70 65.64 cây 6m 845,500 1,264,500 1,640,000 71 73.44 cây 6m 929,000 1,397,500 1,817,500 72 81.12 cây 6m 1,026,000 1,543,500 2,007,500 73 V100*100 7.00 62.00 cây 6m 762,500 1,158,000 1,513,000 74 8.00 67.00 cây 6m 824,500 1,252,000 1,635,000 75 68.94 cây 6m 872,000 1,312,000 1,706,000 76 10.00 85.00 cây 6m 1,045,500 1,588,000 2,074,000 77 91.20 cây 6m 1,153,500 1,735,500 2,257,000 80 V120*120 8.00 88.20 cây 6m 1,086,000 1,634,000 2,134,000 81 10.00 109.20 cây 6m 1,344,500 2,023,000 2,642,000 82 12.00 129.96 cây 6m 1,600,000 2,408,000 3,144,000 83 V125*125 10.00 114.78 cây 6m 1,413,000 2,126,500 2,776,500 84 12.00 136.20 cây 6m 1,677,000 2,523,500 3,295,000 85 V130*130 10.00 118.50 cây 6m 1,459,000 2,195,500 2,867,000 86 12.00 140.40 cây 6m 1,728,500 2,601,000 3,396,500 87 15.00 172.80 cây 6m 2,127,500 3,201,500 4,180,500 88 V150*150 10.00 137.40 cây 6m 1,691,500 2,545,500 3,324,000 89 12.00 163.80 cây 6m 2,016,500 3,034,500 3,962,500 90 15.00 201.60 cây 6m 2,482,000 3,735,000 4,877,000 91 V175*175 12.00 190.80 cây 6m 3,698,000 4,884,000 5,965,000 92 15.00 236.40 cây 6m 4,581,500 6,051,000 7,389,500 93 V200*200 15.00 273.60 cây 6m 5,302,500 7,003,000 8,553,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ :
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,….
– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.====//====
CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
MST: 0315515179
Ms. Cúc – 0913 788 078 (Zalo/Call)
Email : vlxdthinhvuong68@gmail.com
.
STK: CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
- – 209660814 – Vpbank Sài Gòn – PGD Phan Huy Ích
- – 68201168 – Ngân hàng ACB – CN TPHCM
- – 0602.0840.8979 – Ngân hàng Sacombank – PGD Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TP.HCM
Tài khoản cá nhân: Tran Thi Thanh Trang
20113968 – ACB – CN TPHCM
007.1000.804.590 – Vietcombank Chi nhánh Tân Bình
0601.555.296.55- Sacombank – PGD Phổ Quang, Tân Bình, TP.HCM
.
.
KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Tag : thep hinh h, thep hinh i, thep hinh u, thep hinh i80, thep hinh i100, thep hinh i120, thep hinh i150, thep hinh i175, thep hinh i200, thep hinh i250, thep hinh i300, thep hinh i350, thep hinh i400, thep hinh i450, thep hinh i500, thep hinh i550, thep hinh i600, thep hinh i700, thep hinh i800, thep hinh i900, thep hinh h100, thep hinh h125, thep hinh h150, thep hinh h200, thep hinh h250, thep hinh h300, thep hinh h350, thep hinh h400, thep hinh h500, thep hinh h600, thep hinh h700, thep hinh h800, thep hinh h900, thep hinh u80, thep hinh u100, thep hinh u120, thep hinh u150, thep hinh u160, thep hinh u180, thep hinh u200, thep hinh u250, thep hinh u300, thep hinh u380,…
Bài viết khác:
- THÉP HÌNH U VINAONE MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 LONG THÀNH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 NHƠN TRẠCH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BIÊN HÒA
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH PHƯỚC
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH DƯƠNG
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 HÓC MÔN