THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 20*20*9DEM
12:36 sáng
Công ty cung cấp và phân phối các mặt hàng thép hộp, thép ống, thép hình, tôn, xà gồ cắt theo quy cách,…. giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh với phương châm “ĐÚNG HÀNG – ĐÚNG GIÁ – CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU”, đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về hàng cũng như giá cả.
Công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp như sau :
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 02/2016
Độ dày, số lượng lớn vui lòng liên hệ
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen 1 □ 10*20 0.80 2.00 cây 6m □ 12*12 0.80 1.50 cây 6m 2 □ 13*26 0.60 2.00 cây 6m 27,000 1.00 2.00 cây 6m 3 0.70 2.40 cây 6m 28,500 □ 14*14 0.60 1.30 cây 6m 19,500 4 0.80 2.63 cây 6m 32,500 0.70 1.60 cây 6m 21,000 5 0.90 2.96 cây 6m 33,500 0.80 1.85 cây 6m 23,500 6 1.00 3.20 cây 6m 37,500 0.90 2.05 cây 6m 27,000 7 1.10 3.50 cây 6m 41,000 1.00 2.25 cây 6m 29,500 8 1.20 4.00 cây 6m 46,000 1.10 2.47 cây 6m 31,500 9 1.40 4.80 cây 6m 51,500 □ 16*16 0.70 1.80 cây 6m 25,000 10 □ 20*40 0.80 4.00 cây 6m 49,000 0.80 2.13 cây 6m 29,000 11 0.90 4.60 cây 6m 49,500 0.90 2.27 cây 6m 30,000 12 1.00 5.20 cây 6m 54,000 1.10 2.90 cây 6m 36,000 13 1.10 5.60 cây 6m 59,500 □ 20*20 0.60 1.90 cây 6m 28,000 14 1.20 6.20 cây 6m 64,000 0.70 2.45 cây 6m 29,000 15 1.40 7.30 cây 6m 74,000 0.80 2.75 cây 6m 32,500 16 □ 25*50 0.70 4.50 cây 6m 53,500 0.90 3.00 cây 6m 33,000 17 0.80 5.50 cây 6m 63,500 1.00 3.38 cây 6m 37,500 18 0.90 6.10 cây 6m 65,000 1.10 3.65 cây 6m 40,500 19 1.00 6.50 cây 6m 67,000 1.20 4.00 cây 6m 44,500 20 1.10 7.00 cây 6m 74,000 1.40 4.60 cây 6m 49,000 21 1.20 7.90 cây 6m 81,500 □ 25*25 0.70 3.40 cây 6m 22 1.40 9.10 cây 6m 90,500 0.80 3.61 cây 6m 41,000 23 □ 30*60 0.70 5.40 cây 6m 67,000 0.90 3.75 cây 6m 42,500 24 0.80 6.40 cây 6m 75,000 1.00 4.30 cây 6m 46,000 25 0.90 7.40 cây 6m 76,500 1.10 4.65 cây 6m 48,500 26 1.00 8.00 cây 6m 80,500 1.20 5.10 cây 6m 54,000 27 1.10 8.70 cây 6m 88,000 1.40 5.80 cây 6m 60,000 28 1.20 9.40 cây 6m 98,000 □ 30*30 0.70 4.00 cây 6m 43,000 29 1.40 11.00 cây 6m 109,000 0.80 4.30 cây 6m 48,000 30 1.70 14.20 cây 6m 141,500 0.90 4.60 cây 6m 48,500 31 □ 30*90 1.10 10.20 cây 6m 135,000 1.00 5.10 cây 6m 53,000 32 1.40 14.70 cây 6m 169,000 1.10 5.50 cây 6m 58,000 33 □ 40*80 0.80 7.70 cây 6m 100,500 1.20 6.10 cây 6m 63,000 34 0.90 9.00 cây 6m 106,000 1.40 7.20 cây 6m 72,500 35 1.00 10.40 cây 6m 112,500 1.70 9.00 cây 6m 91,500 36 1.10 11.20 cây 6m 119,000 □ 40*40 0.80 5.00 cây 6m 64,500 37 1.20 12.70 cây 6m 131,500 0.90 5.90 cây 6m 68,000 38 1.40 14.70 cây 6m 148,000 1.00 7.10 cây 6m 74,500 39 1.70 18.80 cây 6m 184,000 1.10 7.60 cây 6m 79,500 40 □ 50*100 1.10 15.30 cây 6m 164,000 1.20 8.40 cây 6m 85,500 41 1.40 18.40 cây 6m 184,000 1.40 9.60 cây 6m 96,000 42 1.70 23.50 cây 6m 236,500 1.70 12.50 cây 6m 125,000 43 2.00 26.80 cây 6m 271,000 2.00 13.50 cây 6m 145,000 44 □ 60*120 1.20 20.00 cây 6m 250,500 2.50 17.40 cây 6m 193,000 45 1.40 22.00 cây 6m 256,000 □ 50*50 1.10 9.40 cây 6m 98,000 46 1.70 27.30 cây 6m 332,500 1.40 12.00 cây 6m 124,000 47 □ 70*140 1.40 cây 6m 1.70 15.80 cây 6m 153,500 48 1.70 cây 6m 2.00 17.75 cây 6m 180,500 49 2.00 cây 6m □ 75*75 1.40 18.40 cây 6m 218,000 50 2.50 cây 6m □ 90*90 1.40 22.00 cây 6m 267,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM THÁNG 02/2016
Độ dày, số lượng lớn vui lòng liên hệ
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm 1 □ 10*20 0.80 2.00 cây 6m □ 12*12 0.80 1.50 cây 6m 30,500 2 1.00 2.50 cây 6m □ 14*14 0.70 1.60 cây 6m 22,500 3 □ 10*29 0.80 2.70 cây 6m 58,000 0.80 1.85 cây 6m 25,500 4 1.00 3.35 cây 6m 76,000 0.90 2.05 cây 6m 28,000 5 □ 13*26 0.70 2.45 cây 6m 31,500 1.00 2.25 cây 6m 30,500 6 0.80 2.75 cây 6m 36,000 1.10 2.47 cây 6m 33,000 7 0.90 3.00 cây 6m 39,000 1.40 3.30 cây 6m 57,000 8 1.10 3.60 cây 6m 48,000 □ 16*16 0.80 2.13 cây 6m 9 □ 13*35 0.90 3.70 cây 6m 71,500 0.90 2.27 cây 6m 33,500 10 □ 20*40 0.80 4.20 cây 6m 57,000 1.10 2.90 cây 6m 42,500 11 0.90 4.60 cây 6m 59,000 □ 20*20 0.70 2.45 cây 6m 30,500 12 1.00 5.10 cây 6m 66,000 0.80 2.75 cây 6m 34,000 13 1.10 5.50 cây 6m 73,000 0.90 3.00 cây 6m 39,500 14 1.20 6.10 cây 6m 78,000 1.00 3.38 cây 6m 43,000 15 1.40 7.20 cây 6m 88,000 1.10 3.60 cây 6m 48,500 16 □ 25*50 0.80 5.25 cây 6m 81,500 1.20 4.00 cây 6m 53,500 17 0.90 5.89 cây 6m 74,500 1.40 4.60 cây 6m 61,000 18 1.00 6.60 cây 6m 81,000 □ 25*25 0.70 2.90 cây 6m 38,500 19 1.10 7.15 cây 6m 89,500 0.80 3.61 cây 6m 43,500 20 1.20 7.60 cây 6m 99,000 0.90 3.75 cây 6m 49,500 21 1.40 9.00 cây 6m 114,500 1.00 4.30 cây 6m 53,500 22 □ 30*60 0.80 6.55 cây 6m 87,000 1.10 4.65 cây 6m 58,500 23 0.90 7.00 cây 6m 89,500 1.20 5.00 cây 6m 64,500 24 1.00 7.85 cây 6m 98,000 1.40 5.80 cây 6m 75,000 25 1.10 8.40 cây 6m 108,500 □ 30*30 0.80 4.30 cây 6m 55,500 26 1.20 9.50 cây 6m 119,000 0.90 4.70 cây 6m 58,000 27 1.40 10.72 cây 6m 134,500 1.00 5.10 cây 6m 65,000 28 1.70 13.70 cây 6m 174,000 1.10 5.50 cây 6m 72,500 29 □ 30*90 1.10 11.56 cây 6m 153,500 1.20 6.10 cây 6m 77,000 30 1.40 14.00 cây 6m 191,500 1.40 7.20 cây 6m 87,000 31 □ 40*80 1.00 10.50 cây 6m 133,000 1.70 8.85 cây 6m 113,500 32 1.10 11.45 cây 6m 146,000 □ 40*40 0.90 6.00 cây 6m 81,500 33 1.20 12.85 cây 6m 159,000 1.00 7.10 cây 6m 87,000 34 1.40 14.55 cây 6m 183,000 1.10 7.40 cây 6m 97,000 35 1.70 18.35 cây 6m 232,500 1.20 8.40 cây 6m 105,000 36 □ 50*100 1.10 14.60 cây 6m 187,500 1.40 9.60 cây 6m 119,500 37 1.20 16.20 cây 6m 205,000 1.70 11.80 cây 6m 155,000 38 1.40 18.40 cây 6m 232,500 □ 50*50 1.10 9.40 cây 6m 124,000 39 1.70 22.80 cây 6m 309,500 1.40 12.00 cây 6m 153,500 40 □ 60*120 1.40 22.00 cây 6m 288,500 1.70 15.00 cây 6m 195,000 41 1.70 27.50 cây 6m 381,500 □ 60*60 1.10 11.45 cây 6m 169,000 42 □ 90*90 1.40 22.00 cây 6m 308,500 1.40 14.55 cây 6m 205,000 43 □ 75*75 1.40 18.40 cây 6m 245,000 Lưu ý :
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai quy cách và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5% ; dung sai thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận cho đổi, trả hoặc giảm giá (hàng trả lại phải như y như lúc nhận).
– Công ty có xe vận tải lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Phương thức thanh toán :Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thông tin chuyển khoản :====//====
CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
MST: 0315515179
Ms. Cúc – 0913 788 078 (Zalo/Call)
Email : vlxdthinhvuong68@gmail.com
.
STK: CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
- – 209660814 – Vpbank Sài Gòn – PGD Phan Huy Ích
- – 68201168 – Ngân hàng ACB – CN TPHCM
- – 0602.0840.8979 – Ngân hàng Sacombank – PGD Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TP.HCM
Tài khoản cá nhân: Tran Thi Thanh Trang
20113968 – ACB – CN TPHCM
007.1000.804.590 – Vietcombank Chi nhánh Tân Bình
0601.555.296.55- Sacombank – PGD Phổ Quang, Tân Bình, TP.HCM
.
.
KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Bài viết khác:
- THÉP HÌNH U VINAONE MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 LONG THÀNH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 NHƠN TRẠCH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BIÊN HÒA
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH PHƯỚC
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH DƯƠNG
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 HÓC MÔN