V63*63*6LY MẠ KẼM
7:09 sángCông ty cung cấp và phân phối các mặt hàng thép hộp, thép ống, thép hình, tôn, xà gồ cắt theo quy cách,…. giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh với phương châm “ĐÚNG HÀNG – ĐÚNG GIÁ – CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU”, đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về hàng cũng như giá cả.
Công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hình như sau :
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V THÁNG 02/2016Độ dày, số lượng lớn vui lòng liên hệ n
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 V25*25 4.50 cây 6m 52,500 85,500 124,500 2 5.00 cây 6m 58,000 95,000 136,500 3 2.50 5.40 cây 6m 62,500 102,500 147,500 4 3.50 7.20 cây 6m 83,500 136,500 197,000 5 V30*30 5.00 cây 6m 56,500 93,500 135,000 6 5.50 cây 6m 60,000 100,500 146,500 7 6.00 cây 6m 65,500 110,000 160,000 8 2.50 6.30 cây 6m 68,500 115,000 167,500 9 2.80 7.30 cây 6m 79,000 133,000 194,000 10 3.50 8.40 cây 6m 91,000 153,000 223,000 11 V40*40 7.50 cây 6m 79,500 129,500 177,000 12 8.00 cây 6m 84,000 137,500 188,000 13 8.50 cây 6m 89,500 146,500 200,000 14 9.00 cây 6m 94,500 155,000 211,500 15 2.80 9.50 cây 6m 99,500 163,500 217,500 16 3.00 10.00 cây 6m 111,000 178,000 235,500 17 11.00 cây 6m 115,500 189,500 252,500 18 3.30 11.50 cây 6m 121,000 198,000 264,000 19 12.00 cây 6m 126,000 206,500 275,000 20 3.50 12.50 cây 6m 131,500 215,500 287,000 21 13.30 cây 6m 143,500 233,000 309,000 22 4.00 14.00 cây 6m 147,000 241,000 321,000 23 V50*50 11.50 cây 6m 122,500 199,500 261,500 24 12.00 cây 6m 127,500 208,000 273,000 25 12.50 cây 6m 133,000 217,000 284,500 26 13.00 cây 6m 136,500 224,000 294,000 27 3.10 13.50 cây 6m 142,000 232,500 305,500 28 3.50 15.00 cây 6m 157,500 258,000 339,000 29 3.80 16.00 cây 6m 168,000 275,500 361,500 30 4.00 16.80 cây 6m 177,000 286,000 380,000 31 17.00 cây 6m 178,500 289,000 384,500 32 4.30 17.50 cây 6m 183,500 297,000 395,500 33 4.50 20.00 cây 6m 210,000 340,000 452,000 34 5.00 22.00 cây 6m 231,000 374,000 497,500 35 22.62 cây 6m 243,500 390,500 517,000 36 6.00 26.58 cây 6m 289,000 461,500 610,500 37 V60*60 4.00 20.00 cây 6m 219,500 349,500 461,500 38 4.50 25.00 cây 6m 271,000 433,500 573,500 39 6.00 29.50 cây 6m 434,500 626,000 791,500 40 V63*63 4.00 22.00 cây 6m 241,500 379,500 503,000 41 5.00 27.50 cây 6m 298,000 470,500 625,000 42 28.92 cây 6m 324,500 506,000 668,000 43 6.00 32.50 cây 6m 353,000 557,000 739,000 44 34.32 cây 6m 385,000 600,000 793,000 45 V70*70 5.00 30.00 cây 6m 357,500 545,500 714,000 46 32.22 cây 6m 376,000 578,000 759,000 47 6.00 36.00 cây 6m 428,500 654,500 856,000 48 38.28 cây 6m 456,000 696,000 910,500 49 7.00 41.00 cây 6m 488,000 745,000 975,000 50 44.28 cây 6m 527,000 804,500 1,053,000 51 V75*75 31.32 cây 6m 372,500 569,000 744,500 52 5.00 33.00 cây 6m 393,000 600,000 785,000 53 37.50 cây 6m 446,500 681,500 892,000 54 6.00 38.00 cây 6m 454,000 692,500 905,500 55 7.00 45.00 cây 6m 536,000 818,000 1,070,500 56 46.86 cây 6m 557,500 851,500 1,114,000 57 8.00 53.00 cây 6m 631,500 964,000 1,261,000 58 53.52 cây 6m 643,500 979,000 1,279,500 59 V80*80 6.00 41.00 cây 6m 488,000 745,000 975,000 60 43.92 cây 6m 528,000 803,500 1,050,000 61 7.00 48.00 cây 6m 571,500 872,500 1,142,000 62 50.94 cây 6m 612,500 932,000 1,217,500 63 8.00 53.00 cây 6m 631,500 964,000 1,261,000 64 57.96 cây 6m 716,500 1,080,000 1,405,000 65 V90*90 6.00 48.00 cây 6m 583,500 884,500 1,154,000 66 49.50 cây 6m 611,500 922,000 1,199,500 67 7.00 55.50 cây 6m 673,000 1,021,000 1,332,500 68 57.54 cây 6m 711,500 1,072,500 1,395,000 69 8.00 63.00 cây 6m 765,500 1,160,500 1,514,000 70 65.64 cây 6m 811,500 1,223,000 1,591,500 71 73.44 cây 6m 924,500 1,385,000 1,797,000 72 81.12 cây 6m 1,021,500 1,530,000 1,985,000 73 V100*100 7.00 62.00 cây 6m 752,000 1,141,000 1,488,500 74 8.00 67.00 cây 6m 813,500 1,233,500 1,609,500 75 68.94 cây 6m 868,000 1,300,000 1,687,000 76 10.00 85.00 cây 6m 1,029,500 1,562,500 2,039,500 77 91.20 cây 6m 1,148,000 1,720,000 2,231,500 80 V120*120 8.00 88.20 cây 6m 1,080,500 1,614,000 2,109,000 81 10.00 109.20 cây 6m 1,338,000 1,998,500 2,611,500 82 12.00 129.96 cây 6m 1,592,000 2,378,500 3,107,500 83 V125*125 10.00 114.78 cây 6m 1,406,000 2,100,500 2,744,500 84 12.00 136.20 cây 6m 1,668,500 2,492,500 3,256,500 85 V130*130 10.00 118.50 cây 6m 1,452,000 2,169,000 2,833,500 86 12.00 140.40 cây 6m 1,720,000 2,569,500 3,357,000 87 15.00 172.80 cây 6m 2,117,000 3,162,500 4,131,500 88 V150*150 10.00 137.40 cây 6m 1,683,000 2,514,500 3,285,000 89 12.00 163.80 cây 6m 2,006,500 2,997,500 3,916,500 90 15.00 201.60 cây 6m 2,469,500 3,689,000 4,820,000 91 V175*175 12.00 190.80 cây 6m 3,679,500 4,884,000 5,904,000 92 15.00 236.40 cây 6m 4,558,500 5,989,000 7,315,000 93 V200*200 15.00 273.60 cây 6m 5,276,000 6,931,500 8,466,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ THÁNG 02/2016
Độ dày, số lượng lớn vui lòng liên hệ
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 V25*25 2.30 5.20 cây 6m 73,000 113,000 157,500 2 2.50 5.55 cây 6m 82,000 125,000 172,500 3 V30*30 6.00 cây 6m 84,000 130,000 181,500 4 2.50 6.69 cây 6m 99,000 150,500 208,000 5 V40*40 8.00 cây 6m 112,000 169,500 221,000 6 9.00 cây 6m 126,500 191,000 249,500 7 2.80 9.93 cây 6m 145,500 216,500 281,000 8 12.00 cây 6m 168,500 254,500 325,500 9 3.80 12.76 cây 6m 186,500 278,000 353,500 10 5.00 17.90 cây 6m 262,000 390,000 496,500 11 V50*50 3.00 13.42 cây 6m 196,500 292,500 369,500 12 15.00 cây 6m 210,000 317,500 403,000 13 3.80 16.41 cây 6m 240,000 357,500 451,500 14 19.00 cây 6m 266,500 402,500 511,000 15 4.50 20.13 cây 6m 294,500 438,500 553,500 16 5.00 21.79 cây 6m 319,000 475,000 599,500 17 6.00 26.75 cây 6m 391,500 583,000 736,000 18 V60*60 4.00 21.50 cây 6m 318,500 472,500 595,500 19 4.80 26.03 cây 6m 385,500 571,500 720,500 20 5.50 29.60 cây 6m 438,000 649,500 819,000 21 V63*63 4.00 23.50 cây 6m 348,000 508,500 642,500 22 4.80 27.77 cây 6m 411,000 600,500 759,500 23 6.00 32.83 cây 6m 486,000 710,000 898,000 25 V65*65 5.00 27.70 cây 6m 410,000 599,000 757,500 26 6.00 33.86 cây 6m 501,000 732,000 925,500 27 V70*70 6.00 36.58 cây 6m 541,500 791,000 1,000,000 28 7.00 42.22 cây 6m 625,000 913,000 1,154,500 29 V75*75 6.00 39.35 cây 6m 582,500 851,000 1,076,000 30 8.00 52.41 cây 6m 776,000 1,133,500 1,433,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : Lưu ý :
Đơn giá trên chỉ mang tính chất kham khảo, giá này có thể thay đổi, để có chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai quy cách và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5% ; dung sai thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận cho đổi, trả hoặc giảm giá (hàng trả lại phải như y như lúc nhận).
– Công ty có xe vận tải lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Phương thức thanh toán :Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thông tin chuyển khoản :====//====
CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
MST: 0315515179
Ms. Cúc – 0913 788 078 (Zalo/Call)
Email : vlxdthinhvuong68@gmail.com
.
STK: CTY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
- – 209660814 – Vpbank Sài Gòn – PGD Phan Huy Ích
- – 68201168 – Ngân hàng ACB – CN TPHCM
- – 0602.0840.8979 – Ngân hàng Sacombank – PGD Nơ Trang Long, Bình Thạnh, TP.HCM
Tài khoản cá nhân: Tran Thi Thanh Trang
20113968 – ACB – CN TPHCM
007.1000.804.590 – Vietcombank Chi nhánh Tân Bình
0601.555.296.55- Sacombank – PGD Phổ Quang, Tân Bình, TP.HCM
.
.
KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Bài viết khác:
- THÉP HÌNH U VINAONE MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP HÌNH U AN KHÁNH MẠ KẼM GIÁ TỐT
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 LONG THÀNH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 NHƠN TRẠCH
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BIÊN HÒA
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH PHƯỚC
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 BÌNH DƯƠNG
- THÉP V40 MẠ KẼM GIÁ MỚI 2022 HÓC MÔN